Văn bản pháp quy
Thời khóa biểu
Lịch làm việc

TIN TỨC - THÔNG TIN THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường phổ thông năm học 2017-2018

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
           
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường phổ thông
năm học 2017-2018
           
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối
Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 2,257 704 732 821
1 Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 92.29% 94.32% 90.30% 92.33%
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 7.40% 5.68% 9.29% 7.19%
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 0.31% 0.00% 0.41% 0.49%
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
II Số học sinh chia theo học lực 2,257 704 732 821
1 Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 6.47% 6.82% 4.92% 7.55%
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 74.35% 68.75% 72.40% 80.88%
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 19.14% 24.43% 22.68% 11.45%
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 0.04% 0.00% 0.00% 0.12%
5 Kém (tỷ lệ so với tổng số) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
III Tổng hợp kết quả cuối năm 2,257 704 732 821
1 Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) 100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
a Học sinh giỏi  (tỷ lệ so với tổng số) 6.42% 6.82% 4.78% 7.55%
b Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) 74.26% 68.75% 72.27% 80.76%
2 Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) 0.04% 0.00% 0.00% 0.12%
3 Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
4 Chuyển trường đến / đi (tỷ lệ so với tổng số) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
5 Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm (tỷ lệ so với tổng số) 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
IV Học sinh đạt các giải các kỳ thi học sinh giỏi 0 0 0 0
1 Cấp huyện 0 0 0 0
2 Cấp tỉnh/ thành phố 0 0 0 0
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 821 0 0 821
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 0 0 0 0
1 Giỏi (tỷ lệ so với tổng số)        
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số)        
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)        
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng  548 0 0 548
VIII Số học nam/ số học sinh nữ 990/1267 329/375 282/450 379/442
IX Số học sinh dân tộc thiểu số 23 10 5 8
    Ngày 01 tháng 06 năm 2018
    HIỆU TRƯỞNG
           
           
           
    PHAN HÙNG