TÀI LIỆU - VĂN BẢN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRẦN PHÚ THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2021 - 2022 STT Nội dung Số lượng Bình quân I Số phòng học 37 Số m2/học sinh II Loại phòng học 1 Phòng học kiên cố 37 0.8m2/hs 2 Phòng học bán kiên cố 0 3 Phòng học tạm 0 4 Phòng học nhờ 0 5 Số phòng học bộ môn 8 0.8m2/hs 6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 34 phòng máy chiếu, tivi 2.48m2/hs 7 Bình quân lớp/phòng học 1.52 lớp/phòng 8 Bình quân học sinh/lớp 39.1 hs/lớp III Số điểm trường 1 IV Tổng số diện tích đất (m2) 4730 m2 2.95m2/hs V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 788 m2 0.35m2/hs VI Tổng diện tích các phòng 2259 m2 1.02 m2/hs 1 Diện tích phòng học (m2) 1295 m2 0.57m2/hs 2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 280m2 0.12m2/hs 3 Diện tích thư viện (m2) 105m2 0.046m2/hs 4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) 5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn, phòng truyền thống (….)(m2) 54m2 0.025m2/hs VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) Số bộ/lớp 1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định 54 1.1 Khối lớp 10 18 1.2 Khối lớp 11 18 1.3 Khối lớp 12 18 2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiết theo quy định 0 2.1 Khối lớp 10 0 2.2 Khối lớp 11 0 2.3 Khối lớp 12 0 3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) 4 ... VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) 90 Số học sinh/bộ ~24 hs/bộ IX Tổng số thiết bị dùng chung khác Số thiết bị/lớp 1 Tivi 05 0,089/lớp 2 Cát xét 12 0,21/lớp 3 Đầu Video/đầu đĩa 3 0.05/lớp 4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 0 0 5 Projector 29 0.5 /lớp 6 Scanner 1 0.018/lớp 7 Máy in 10 0.17/lớp 8 Máy Photocopy 2 0.035/lớp Nội dung Số lượng (m2) X Nhà bếp 0 XI Nhà ăn 0 Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0 XIII Khu nội trú 0 XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ 1 Đạt chuẩn vệ sinh* X X 0.025 2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh* (*Theo thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/3/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011-TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh) Nội dung Có Không XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh X XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) X XVII Kết nối internet (cáp quang) X XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường X XIX Tường rào xây X Đà Nẵng, ngày 01 tháng 08 năm 2022 KT. HIỆU TRƯỞNG HỒ THỊ THẢO NGUYÊN
- Kế hoạch tổ chức hội nghị Viên chức - Người lao động năm học 2024-2025 - 10-09-2024
- Quyết đinh phân công nhiệm vụ Hiệu trưởng và các Phó hiệu trưởng năm học 2024-2025 - 19-08-2024
- Nghị quyết quy định chính sách hỗ trợ học nghề với lao động thuộc diện chính sách, xã hội trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 01-08-2024
- Sách giáo khoa 12 năm học 2024-2025 - 14-03-2024
- Quyết định về việc công bố công khai dự toán năm 2024 - 12-01-2024
- Lịch trực và tiếp công dân của Hiệu trưởng và các Phó Hiệu trưởng - 16-10-2023
- NGHỊ QUYẾT CMHS THPT TRẦN PHÚ NĂM HỌC 2023-2024 - 16-10-2023
- KH 336/THPTTP - 16-10-2023
- KH 334/THPTTP - 16-10-2023
- KH 313/THPTTP - 16-10-2023
- TB 306/THPTTP - 16-10-2023
- KH 301/THPTTP - 16-10-2023
- KH 290/THPTTP - 16-10-2023
- KH 287/THPTTP - 16-10-2023
- KH 287/THPTTP - 16-10-2023
- KH 261/THPTTP - 16-10-2023
- TB 253/THPTTP - 16-10-2023
- KH 222/THPTTP - 16-10-2023
- KH 217/THPTTP - 16-10-2023
- QĐ 145/THPTTP - 16-10-2023